Có 2 kết quả:
伪军 wěi jūn ㄨㄟˇ ㄐㄩㄣ • 偽軍 wěi jūn ㄨㄟˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
dùng hình nộm giả làm quân
Từ điển Trung-Anh
puppet army
phồn thể
Từ điển phổ thông
dùng hình nộm giả làm quân
Từ điển Trung-Anh
puppet army
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh