Có 2 kết quả:

伪军 wěi jūn ㄨㄟˇ ㄐㄩㄣ偽軍 wěi jūn ㄨㄟˇ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

dùng hình nộm giả làm quân

Từ điển Trung-Anh

puppet army

Từ điển phổ thông

dùng hình nộm giả làm quân

Từ điển Trung-Anh

puppet army